anh em
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anh em+ noun
- Brothers, siblings
- anh em chú bác
first cousins
- gia đình đông anh em
a large family, a family with many siblings
- tình anh em
brotherhood
- sự kình địch giữa anh em ruột
sibling rivalry
- anh em chú bác
- Mates, comrades
Lượt xem: 1063